Tư vấn khách hàng

Chống thấm sê nô – Giải pháp triệt để, bền vững và đúng kỹ thuật

Thi công lớp chống thấm chính

Sê nô (hay còn gọi là máng thu nước mái) là một phần không thể thiếu trong hệ thống thoát nước của mái nhà, đặc biệt với những công trình có mái bằng, mái bê tông hoặc sân thượng lộ thiên. Đây là khu vực tiếp giáp giữa mái và tường, thường nằm âm trong kết cấu, có nhiệm vụ thu gom và dẫn nước mưa về ống thoát. Tuy nhiên, chính đặc điểm cấu tạo âm – kín và tiếp xúc nước liên tục khiến sê nô trở thành điểm yếu dễ bị thấm dột nhất trong toàn bộ kết cấu mái.

Seno 5

Khi sê nô bị thấm nước, hậu quả xảy ra thường âm ỉ nhưng rất nghiêm trọng: nước có thể thấm qua trần tầng trên cùng, lan theo chân tường, gây bong tróc lớp sơn mặt tiền hoặc phá hủy mạch hồ lát gạch. Nhiều công trình sau 1–2 mùa mưa đã bắt đầu xuất hiện vết ố, nấm mốc, thậm chí rò nước nhỏ giọt từ trần nhà – tất cả đều bắt nguồn từ một sê nô không được xử lý chống thấm đúng cách.

Việc chống thấm sê nô không chỉ là giải pháp khắc phục khi có hiện tượng thấm mà cần được xem là một bước bắt buộc trong quy trình thi công hoàn thiện mái. Lựa chọn đúng vật liệu chống thấm, thi công đúng kỹ thuật và xử lý chi tiết chuyển tiếp (cổ ống, góc bo chân tường…) là yếu tố then chốt để đảm bảo sê nô hoạt động hiệu quả, không thấm ngược và không phải sửa chữa về sau.

Trong bài viết này, Siêu thị Chống Thấm sẽ phân tích chi tiết các nguyên nhân gây thấm sê nô, các phương pháp chống thấm phổ biến hiện nay và đề xuất vật liệu phù hợp với từng trường hợp thi công – từ sê nô mới đến sê nô đã hoàn thiện hoặc cần xử lý lại.

Nguyên nhân thường gặp gây thấm sê nô

Để chống thấm sê nô hiệu quả, việc đầu tiên là hiểu rõ các nguyên nhân khiến khu vực này dễ bị thấm nước hơn những vị trí khác trong kết cấu mái. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

Không có lớp chống thấm ngay từ đầu:

→ Nhiều công trình chỉ tô trát hoặc quét lớp hồ dầu chống thấm tạm thời khi đổ sê nô. Theo thời gian, lớp hồ này bong tróc hoặc mất tác dụng, nước dễ thấm qua các mao dẫn trong bê tông.

Thi công sai kỹ thuật hoặc sai dốc thoát nước:

→ Nếu không tạo được độ dốc hợp lý về phía ống thu, nước sẽ đọng lại trong lòng sê nô. Đây là nguyên nhân số một gây thấm ngược, nứt bề mặt và ứ đọng lâu ngày sinh rêu mốc.

Chất lượng bê tông hoặc vật liệu không đảm bảo:

→ Sê nô thường có kết cấu mỏng, dễ co ngót hoặc nứt chân chim. Nếu dùng bê tông trộn tay, không đầm kỹ, sẽ tạo rỗ khí – là những điểm yếu dễ thấm nhất.

Không xử lý triệt để vị trí cổ ống thoát nước:

→ Đây là vị trí xuyên sàn, thường bị bỏ qua hoặc chỉ trét xi măng vòng quanh. Khi nước ngấm theo khe hở giữa ống và bê tông, sẽ chảy ngầm theo kết cấu, rất khó phát hiện và sửa chữa.

Không gia cường các góc tiếp giáp:

→ Chân tường – đáy sê nô, góc bo cạnh là nơi dễ nứt nhất do giãn nở vật liệu. Nếu không xử lý bằng lưới thủy tinh, keo trám hoặc vật liệu đàn hồi thì dù có phủ vật liệu chống thấm tốt đến đâu, cũng dễ bị bong mép và thấm nước.

Nguyên nhân thường gặp gây thấm sê nô

Giải pháp chống thấm sê nô theo từng tình huống thực tế

Không có một giải pháp duy nhất phù hợp với mọi công trình. Việc chọn phương pháp chống thấm sê nô cần dựa trên tình trạng hiện tại, vật liệu nền, điều kiện sử dụng và mong muốn về độ bền. Dưới đây là phân tích chuyên sâu cho từng trường hợp:

1. Sê nô bê tông thô – chưa lát gạch, yêu cầu thi công lộ thiên

  • Phương pháp: Sử dụng vật liệu chống thấm gốc PU hệ lỏng, thi công trực tiếp làm lớp phủ hoàn thiện.
  • Chi tiết kỹ thuật: PU sau khi khô tạo thành màng chống thấm liên tục, không mối nối, có độ giãn dài cao, chịu nhiệt và tia UV. Phù hợp với sê nô không lát gạch, không cần lớp phủ bảo vệ.
  • Yêu cầu: Làm sạch kỹ bề mặt, thi công lớp lót primer gốc nước nếu cần, quét 2 lớp vật liệu chính đúng định mức.
  • Vật liệu đề xuất: Neoproof PU W cho công trình dân dụng, Neoproof Polyurea cho khu vực tiếp xúc nước thường xuyên hoặc yêu cầu cao về đàn hồi.

2. Sê nô đã lát gạch – bị thấm nước, cần phục hồi hệ thống chống thấm cũ

  • Phương pháp: Đục bỏ gạch, mài sạch nền, xử lý vết nứt và thi công lớp chống thấm bằng vữa xi măng – polymer hai thành phần.
  • Chi tiết kỹ thuật: Vật liệu gốc xi măng – polymer có khả năng len sâu vào mao mạch bê tông, tạo màng chống thấm tinh thể kết tinh, bám chắc trên nền bê tông ẩm.
  • Yêu cầu: Bắt buộc xử lý cổ ống, góc bo bằng vật liệu đàn hồi (Revinex Flex Fabric + keo polyurethane) trước khi phủ lớp chống thấm chính.
  • Vật liệu đề xuất: revinex flex FP (NEOTEX) hoặc Lemax 225, thi công 2 lớp, chờ khô tối thiểu 24–48h trước khi cán nền hoặc dán gạch lại.

3. Sê nô quy mô lớn – hoặc cần độ bền trên 10 năm

  • Phương pháp: Dán màng khò nóng bitum có gia cường polyester kết hợp với vữa bảo vệ.
  • Chi tiết kỹ thuật: Màng bitum khò ở nhiệt độ 160–180°C, bám chặt vào nền. Sau khi khò, cần gia cường các vị trí góc, cổ ống và phủ lớp vữa cán bảo vệ.
  • Yêu cầu: Nền bê tông phải sạch, khô, có lớp lót bitum primer trước khi dán màng. Không thi công khi độ ẩm nền quá cao.
  • Vật liệu đề xuất: Lemax APP 3mm – dòng phổ thông; Bitumode P hoặc Betagum P – dòng cao cấp, chịu thời tiết và độ co giãn cao.

➡️ Mỗi phương án trên đều cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm tư vấn cụ thể tại công trình. Việc chọn sai vật liệu hoặc thi công thiếu lớp bảo vệ trung gian sẽ khiến hệ thống nhanh hỏng, khó sửa chữa về sau.

Quy trình thi công chống thấm sê nô chuẩn kỹ thuật

Một hệ thống chống thấm sê nô hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng mà còn nằm ở quy trình thi công đúng kỹ thuật. Dưới đây là các bước cơ bản cần tuân thủ:

Bước 1: Kiểm tra hiện trạng và xử lý bề mặt

  • Đục bỏ lớp gạch, hồ dầu hoặc vật liệu cũ nếu cần: Những lớp phủ cũ, nhất là hồ dầu tự chế hoặc lớp vữa đã lão hóa, thường bong tróc, rỗ hoặc chứa tạp chất. Nếu không loại bỏ, chúng sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bám dính của lớp chống thấm mới, làm giảm độ bền và dễ bong mép sau vài tháng sử dụng.
  • Dùng máy mài đánh sạch bụi xi măng, rêu mốc và các tạp chất: Việc này đảm bảo bề mặt đủ nhám và sạch để tăng độ bám dính cơ học cho lớp vật liệu mới. Nếu để lại bụi bẩn, dầu mỡ hoặc rêu xanh sẽ tạo ra các lớp ngăn cản kết dính khiến lớp phủ dễ bị bong tróc cục bộ.
  • Làm ẩm bề mặt bằng nước sạch (đối với hệ vữa), hoặc để khô tuyệt đối (đối với hệ màng khò hoặc PU cần nền khô): Với vữa chống thấm, bề mặt cần độ ẩm nhất định để tránh hút nước ngược từ vật liệu. Ngược lại, các hệ vật liệu chống thấm gốc PU hoặc màng bitum lại yêu cầu nền thật khô để đảm bảo bám chắc và không bị phồng rộp.

Bước 2: Xử lý vết nứt, cổ ống và các điểm yếu

  • Trám kín các vết nứt bằng keo polyurethane hoặc vữa sửa chữa chuyên dụng: Những vết nứt dù nhỏ cũng có thể là điểm xâm nhập chính của nước. Việc trám bằng vật liệu đàn hồi giúp bịt kín và cho phép co giãn khi thời tiết thay đổi, tránh tái nứt về sau.
  • Dán lưới thủy tinh gia cường tại các vị trí góc bo, chân tường, cổ ống thoát nước: Đây là những điểm dễ chịu tác động co giãn và giãn nở khác nhau giữa vật liệu tường và sàn. Lưới thủy tinh giúp tăng cường liên kết, chống nứt chân chim và đảm bảo lớp chống thấm không bị tách lớp theo thời gian.
  • Với cổ ống, nên dùng băng cản nước hoặc keo đàn hồi chuyên dụng để đảm bảo kín khít: Nơi tiếp giáp giữa ống và bê tông thường có khe hở li ti. Dùng keo trám đàn hồi hoặc băng trương nở sẽ giúp ngăn nước len vào, đồng thời vẫn chịu được co giãn và dao động nhẹ.

Bước 3: Thi công lớp lót (primer)

  • Với hệ PU: dùng primer gốc nước hoặc gốc epoxy tùy sản phẩm: Lớp lót giúp tăng độ bám dính giữa nền và lớp PU chính. Ngoài ra, nó còn hạn chế hiện tượng bọt khí hoặc lỗ kim thường xuất hiện khi thi công trực tiếp lên bê tông.
  • Với hệ màng khò: dùng bitum primer phủ đều bằng rulô lăn: Primer giúp tăng kết dính giữa nền và lớp màng khò, đồng thời ngăn hơi ẩm nền bốc lên gây phồng rộp màng bitum.
  • Với hệ vữa: có thể bỏ qua lớp lót nếu bề mặt đã được làm ẩm đúng chuẩn: Tuy nhiên, nếu nền quá khô hoặc bụi xi măng chưa xử lý kỹ, vẫn nên quét một lớp kết nối mỏng để đảm bảo độ dính tối đa.

Bước 4: Thi công lớp chống thấm chính

Thi công lớp chống thấm chính

  • Quét hoặc phun 2 lớp vật liệu chống thấm chính, mỗi lớp cách nhau 4–24 giờ tùy vật liệu: Thi công nhiều lớp giúp tăng độ dày đều và giảm rủi ro rỗng khí hoặc sót lớp. Khoảng thời gian giữa hai lớp cần đảm bảo đủ để lớp trước khô hoàn toàn.
  • Đảm bảo thi công đúng định mức: không quá mỏng gây nứt, không quá dày gây bong tróc: Mỗi loại vật liệu có định mức riêng – quá mỏng không che kín khe hở; quá dày làm vật liệu co ngót mạnh khi khô, dễ nứt hoặc tách lớp.
  • Với màng khò: dán màng bằng đèn khò nhiệt, ép chặt mí nối chồng lên nhau ít nhất 10cm: Mí nối là điểm yếu nhất nếu thi công ẩu. Cần kiểm tra dán đủ nhiệt, đều tay và ép sát để tránh nước luồn vào mép nối.

Bước 5: Kiểm tra thử nước và hoàn thiện

Kiểm tra thử nước và hoàn thiện chống thấm sê nô

  • Sau 48 giờ, tiến hành ngâm thử nước 24–72 giờ để kiểm tra độ kín nước: Đây là bước bắt buộc để đánh giá hiệu quả chống thấm trước khi hoàn thiện. Nếu phát hiện rò rỉ, cần xử lý lại ngay tại chỗ.
  • Nếu đạt yêu cầu, tiếp tục thi công lớp vữa bảo vệ hoặc lát gạch (nếu có): Lớp hoàn thiện không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn bảo vệ lớp chống thấm khỏi mài mòn cơ học, tia UV hoặc tác động môi trường.
  • Dọn dẹp vệ sinh, bàn giao và lưu hồ sơ hình ảnh thi công: Việc lưu trữ hình ảnh – quy trình thi công giúp chủ đầu tư dễ dàng đối chiếu bảo hành, đồng thời minh bạch chất lượng công việc.

⚠️ Lưu ý: Nên thi công vào thời tiết khô ráo, tránh nắng gắt buổi trưa hoặc mưa bất ngờ. Đối với sê nô có kích thước lớn, cần thi công phân khu để đảm bảo kiểm soát chất lượng từng giai đoạn.

Bảng giá và dự toán chi phí chống thấm sê nô (tham khảo tháng 6/2025)

Chi phí chống thấm sê nô phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại vật liệu sử dụng, hiện trạng công trình, diện tích thi công và độ phức tạp của kết cấu sê nô. Dưới đây là bảng giá tham khảo đã được cập nhật theo thị trường và thực tế thi công tại các công trình dân dụng:

Phương pháp chống thấm Vật liệu đề xuất Giá vật tư (VNĐ/m²) Giá thi công trọn gói (VNĐ/m²)
Vật liệu chống thấm gốc PU lộ thiên Neoproof PU W / Neoproof Polyurea 180.000 – 280.000 300.000 – 400.000
Vữa xi măng – polymer hai thành phần revinex flex FP / Lemax 225 60.000 – 80.000 160.000 – 220.000
Màng khò nóng bitum có gia cường Lemax APP / Bitumode P / Betagum P 100.000 – 150.000 250.000 – 350.000

📌 Giá trên đã bao gồm vật tư chính, nhân công, chi phí xử lý bề mặt cơ bản. Không bao gồm tháo dỡ gạch cũ, xử lý nứt nặng hoặc phát sinh ngoài hiện trạng ban đầu.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến chi phí:

  • Diện tích thi công càng lớn, đơn giá tính theo m² càng giảm.
  • Các sê nô có cổ ống, nhiều góc cạnh hoặc nứt sâu sẽ cần thêm vật liệu và công xử lý phụ trợ.
  • Vật liệu chống thấm gốc PU sẽ cao hơn nhưng phù hợp với sê nô lộ thiên cần tính thẩm mỹ.

Nếu cần tư vấn báo giá chi tiết cho từng hạng mục hoặc phối hợp khảo sát hiện trạng, kỹ sư Siêu thị Chống Thấm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 theo hotline 0904 093 533.

Sê nô là vị trí “nhỏ mà nguy hiểm” – nếu không xử lý chống thấm đúng cách ngay từ đầu, sẽ tiềm ẩn rất nhiều rủi ro thấm dột sau này. Dù công trình mới hay sửa chữa, việc chọn đúng giải pháp và vật liệu chống thấm cho sê nô luôn cần sự tư vấn từ người có chuyên môn kỹ thuật.

Tại Siêu thị Chống Thấm, chúng tôi cung cấp đầy đủ các vật liệu và giải pháp chống thấm sê nô từ A–Z: từ vữa xi măng – polymer, vật liệu chống thấm gốc PU cho đến màng khò nóng bitum nhập khẩu. Cam kết chính hãng – đúng quy trình – đúng chi phí.

📞 Liên hệ ngay 0904 093 533 để được tư vấn giải pháp tối ưu cho sê nô công trình của bạn.

🌐 Hoặc truy cập website https://sieuthichongtham.com.vn để tìm hiểu thêm các tài liệu, bảng giá và hướng dẫn kỹ thuật mới nhất.

0/5 (0 Reviews)